Có 2 kết quả:

手絹 shǒu juàn ㄕㄡˇ ㄐㄩㄢˋ手绢 shǒu juàn ㄕㄡˇ ㄐㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) handkerchief
(2) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) handkerchief
(2) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]

Bình luận 0